Thống kê sự nghiệp Sofia Kenin

Chung kết các giải đấu Grand Slam

Nội dung đơn nữ: 1

Kết quảNămGiải đấuBề mặtĐối thủĐiểm
Chiến thắng2020Úc mở rộngCứngGarbiñe Muguruza4-6, 6-2, 6-2

Mốc thời gian biểu diễn giải đấu Grand Slam

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#AZ#POGF-SSF-BNMSNH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; thi đấu tại (Z#) Nhóm khu vực (chỉ ra số nhóm) hoặc (PO) play-off Davis/Fed Cup; giành huy chương (G) vàng, (F-S) bạc hay (SF-B) đồng tại Olympic; Một giải (NMS) Masters Series/1000 bị giáng cấp; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.

Nội dung đơn

Giải đấu201520162017201820192020SRW–LThắng lợi %
Úc mở rộngAAA1R2RW1/38-280%
Pháp mở cửaAAA1R4R0/23-260%
WimbledonAAQ12R2R0/22-250%
Giải Mỹ mở rộng1R1R3R3R3R0/56-555%
Thắng thua0-10-12-137-47-01/1219-1163%
Thống kê sự nghiệp
Tiêu đề000031Tổng số trong sự nghiệp: 4
Chung kết000041Tổng số trong sự nghiệp: 5
Xếp hạng cuối năm6202121085214$ 2.959.382

Nội dung đôi

Giải đấu201820192020SRW–L% chiến thắng
Úc mở rộngMột1R3R0/22-250%
Pháp mở cửaMột2R0/11-150%
Wimbledon2R1R0/21-233%
Giải Mỹ mở rộng1R1R0/20-20%
Thắng thua1-21-42-10/74-736%
Thống kê sự nghiệp
Tiêu đề020Tổng số trong sự nghiệp: 2
Chung kết020Tổng số trong sự nghiệp: 2
Xếp hạng cuối năm13839

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Sofia Kenin http://tenniskalamazoo.blogspot.com/2013/12/kenin-... http://www.wtatennis.com/player-profile/320942/sof... http://www.sonyakenin.us https://www.espn.com/tennis/story/_/id/28596635/so... https://www.fedcup.com/news/187089.aspx https://www.itftennis.com/juniors/players/player/p... https://www.itftennis.com/news/194213.aspx https://www.itftennis.com/procircuit/players/playe... https://www.youtube.com/watch?v=sZy84vfYwNM&t=9s https://www.wikidata.org/wiki/Q18679122#P597